continuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous.

Từ điển Anh Việt

  • continuous

    /kən'tinjuəs/

    * tính từ

    liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng

    continuous rain: mưa liên tục

    continuous function: (toán học) hàm liên tục

    (ngôn ngữ học) tiến hành

    continuous from: hình thái tiến hành (động từ)

    (rađiô) duy trì

    continuous waves: sóng duy trì

  • continuous

    (Tech) liên tục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous

    * kỹ thuật

    dày đặc

    kế tiếp

    kéo dài

    không ngừng

    liền kề

    liên tiếp

    liên tục

    toán & tin:

    sát nhau

    xây dựng:

    sự liên tiếp

    sự liên tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • continuous

    continuing in time or space without interruption

    a continuous rearrangement of electrons in the solar atoms results in the emission of light"- James Jeans

    a continuous bout of illness lasting six months

    lived in continuous fear

    a continuous row of warehouses

    a continuous line has no gaps or breaks in it

    moving midweek holidays to the nearest Monday or Friday allows uninterrupted work weeks

    Synonyms: uninterrupted

    Antonyms: discontinuous

    of a function or curve; extending without break or irregularity

    Antonyms: discontinuous