uninterrupted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uninterrupted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninterrupted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninterrupted.
Từ điển Anh Việt
uninterrupted
/'ʌn,intə'rʌptid/
* tính từ
không đứt quãng; liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uninterrupted
having undisturbed continuity
a convalescent needs uninterrupted sleep
Similar:
continuous: continuing in time or space without interruption
a continuous rearrangement of electrons in the solar atoms results in the emission of light"- James Jeans
a continuous bout of illness lasting six months
lived in continuous fear
a continuous row of warehouses
a continuous line has no gaps or breaks in it
moving midweek holidays to the nearest Monday or Friday allows uninterrupted work weeks
Antonyms: discontinuous