discontinuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontinuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous.
Từ điển Anh Việt
discontinuous
/'diskən'tinjuəs/
* danh từ
không liên tục, gián đoạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discontinuous
* kỹ thuật
gián đoạn
không liên tục
rời rạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discontinuous
of a function or curve; possessing one or more discontinuities
Antonyms: continuous
not continuing without interruption in time or space
discontinuous applause
the landscape was a discontinuous mosaic of fields and forest areas
he received a somewhat haphazard and discontinuous schooling
Synonyms: noncontinuous
Antonyms: continuous
Từ liên quan
- discontinuous
- discontinuously
- discontinuous set
- discontinuous chip
- discontinuous load
- discontinuous wave
- discontinuous group
- discontinuous filter
- discontinuous motion
- discontinuous control
- discontinuous process
- discontinuous segment
- discontinuous function
- discontinuous spectrum
- discontinuous variable
- discontinuous transition
- discontinuous oscillation
- discontinuous pasteurizer
- discontinuous distribution
- discontinuous granulometry
- discontinuous transmission
- discontinuous distributions
- discontinuous freeze-drying
- discontinuous receive (drx)
- discontinuous sterilization
- discontinuous infinite group
- discontinuous non-agitating sterilizer