discontinuous sterilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discontinuous sterilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous sterilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous sterilization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discontinuous sterilization

    * kinh tế

    sự tiệt trùng gián đoạn