discontinuous granulometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discontinuous granulometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous granulometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous granulometry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discontinuous granulometry

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cấp phối gián đoạn