discontinuous distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discontinuous distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discontinuous distribution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân phối gián đoạn