discontinuous motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontinuous motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous motion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discontinuous motion
* kỹ thuật
chuyển động gián đoạn
Từ liên quan
- discontinuous
- discontinuously
- discontinuous set
- discontinuous chip
- discontinuous load
- discontinuous wave
- discontinuous group
- discontinuous filter
- discontinuous motion
- discontinuous control
- discontinuous process
- discontinuous segment
- discontinuous function
- discontinuous spectrum
- discontinuous variable
- discontinuous transition
- discontinuous oscillation
- discontinuous pasteurizer
- discontinuous distribution
- discontinuous granulometry
- discontinuous transmission
- discontinuous distributions
- discontinuous freeze-drying
- discontinuous receive (drx)
- discontinuous sterilization
- discontinuous infinite group
- discontinuous non-agitating sterilizer