discontinuous freeze-drying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discontinuous freeze-drying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous freeze-drying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous freeze-drying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discontinuous freeze-drying
* kỹ thuật
điện lạnh:
sấy đông từng mẻ
Từ liên quan
- discontinuous
- discontinuously
- discontinuous set
- discontinuous chip
- discontinuous load
- discontinuous wave
- discontinuous group
- discontinuous filter
- discontinuous motion
- discontinuous control
- discontinuous process
- discontinuous segment
- discontinuous function
- discontinuous spectrum
- discontinuous variable
- discontinuous transition
- discontinuous oscillation
- discontinuous pasteurizer
- discontinuous distribution
- discontinuous granulometry
- discontinuous transmission
- discontinuous distributions
- discontinuous freeze-drying
- discontinuous receive (drx)
- discontinuous sterilization
- discontinuous infinite group
- discontinuous non-agitating sterilizer