discontinuous spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discontinuous spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous spectrum.

Từ điển Anh Việt

  • discontinuous spectrum

    (Tech) phổ không liên tục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discontinuous spectrum

    * kỹ thuật

    phổ gián đoạn

    toán & tin:

    phổ không liên tục

    vật lý:

    phổ vạch