discontinuous process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discontinuous process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discontinuous process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discontinuous process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discontinuous process

    * kỹ thuật

    quá trình rời rạc