noncontinuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncontinuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncontinuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncontinuous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noncontinuous

    Similar:

    discontinuous: not continuing without interruption in time or space

    discontinuous applause

    the landscape was a discontinuous mosaic of fields and forest areas

    he received a somewhat haphazard and discontinuous schooling

    Antonyms: continuous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).