listen in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
listen in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listen in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listen in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
listen in
listen quietly, without contributing to the conversation
listen without the speaker's knowledge
the jealous man was eavesdropping on his wife's conversations
Synonyms: eavesdrop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- listen
- listener
- listen in
- listening
- listenable
- listening in
- listening-in
- listener panel
- listening area
- listening mode
- listening post
- listening room
- listening habit
- listening level
- listening watch
- listening station
- listening loudness
- listening apparatus
- listening frequency
- listening conditions
- listen before talk (lbt)
- listener echo loss (lel)
- listen while talking (lwt)
- listening opinion index (loi)
- listener sidetone rating (lstr)