listen before talk (lbt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
listen before talk (lbt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listen before talk (lbt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listen before talk (lbt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
listen before talk (lbt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nghe trước khi nói
Từ liên quan
- listen
- listener
- listen in
- listening
- listenable
- listening in
- listening-in
- listener panel
- listening area
- listening mode
- listening post
- listening room
- listening habit
- listening level
- listening watch
- listening station
- listening loudness
- listening apparatus
- listening frequency
- listening conditions
- listen before talk (lbt)
- listener echo loss (lel)
- listen while talking (lwt)
- listening opinion index (loi)
- listener sidetone rating (lstr)