takeoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
takeoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takeoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takeoff.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
takeoff
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự cất cánh
cơ khí & công trình:
sự trích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
takeoff
a departure; especially of airplanes
the initial ascent of an airplane as it becomes airborne
Similar:
parody: a composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way
Synonyms: lampoon, spoof, sendup, mockery, burlesque, travesty, charade, pasquinade, put-on
parody: humorous or satirical mimicry
Synonyms: mockery
Từ liên quan
- takeoff
- takeoff run
- takeoff area
- takeoff zone
- takeoff phase
- takeoff speed
- takeoff funnel
- takeoff period
- takeoff rocket
- takeoff ability
- takeoff booster
- takeoff (take-off)
- takeoff flight path
- takeoff power rating
- takeoff in the economy
- takeoff and landing zone
- takeoff monitoring system
- takeoff distance available
- takeoff and landing air corridor
- takeoff stage of a developing economy