charade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charade.
Từ điển Anh Việt
charade
/ʃə'rɑ:d/
* danh từ
trò chơi đố chữ
charade
/ʃə'rɑ:d/
* danh từ
trò chơi đố chữ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.