charade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charade.

Từ điển Anh Việt

  • charade

    /ʃə'rɑ:d/

    * danh từ

    trò chơi đố chữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet