parody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parody.

Từ điển Anh Việt

  • parody

    /'pærədi/

    * danh từ

    văn nhại, thơ nhại

    sự nhại

    * ngoại động từ

    nhại lại

    to parody an author: nhại lại một tác giả

    to parody a poem: nhại lại một bài thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet