parody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parody.
Từ điển Anh Việt
parody
/'pærədi/
* danh từ
văn nhại, thơ nhại
sự nhại
* ngoại động từ
nhại lại
to parody an author: nhại lại một tác giả
to parody a poem: nhại lại một bài thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parody
a composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way
Synonyms: lampoon, spoof, sendup, mockery, takeoff, burlesque, travesty, charade, pasquinade, put-on
humorous or satirical mimicry
make a spoof of or make fun of
Similar:
spoof: make a parody of
The students spoofed the teachers
Synonyms: burlesque