travesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travesty.
Từ điển Anh Việt
travesty
/'trævisti/
* danh từ
sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa
to make a travesty of...: bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa
* ngoại động từ
bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa
to travesty someone's style: nhại văn của ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
travesty
make a travesty of
Similar:
farce: a comedy characterized by broad satire and improbable situations
Synonyms: farce comedy
parody: a composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way
Synonyms: lampoon, spoof, sendup, mockery, takeoff, burlesque, charade, pasquinade, put-on