charades nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charades nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charades giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charades.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charades
player acts out a phrase for others to guess
Similar:
parody: a composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way
Synonyms: lampoon, spoof, sendup, mockery, takeoff, burlesque, travesty, charade, pasquinade, put-on
charade: a word acted out in an episode of the game of charades
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).