takeoff period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

takeoff period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takeoff period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takeoff period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • takeoff period

    * kinh tế

    thời kỳ cất cánh của nền kinh tế