takeoff (take-off) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

takeoff (take-off) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takeoff (take-off) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takeoff (take-off).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • takeoff (take-off)

    * kinh tế

    bắt đầu

    khởi động

    sự cất cánh (của nền kinh tế)

    sự cất cánh của nền kinh tế

    sự khởi đầu