takeoff (take-off) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
takeoff (take-off) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takeoff (take-off) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takeoff (take-off).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
takeoff (take-off)
* kinh tế
bắt đầu
khởi động
sự cất cánh (của nền kinh tế)
sự cất cánh của nền kinh tế
sự khởi đầu
Từ liên quan
- takeoff
- takeoff run
- takeoff area
- takeoff zone
- takeoff phase
- takeoff speed
- takeoff funnel
- takeoff period
- takeoff rocket
- takeoff ability
- takeoff booster
- takeoff (take-off)
- takeoff flight path
- takeoff power rating
- takeoff in the economy
- takeoff and landing zone
- takeoff monitoring system
- takeoff distance available
- takeoff and landing air corridor
- takeoff stage of a developing economy