take-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-in.
Từ điển Anh Việt
take-in
/'teik'in/
* danh từ
sự lừa gạt, sự lừa phỉnh
điều lừa dối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take-in
the act of taking in as by fooling or cheating or swindling someone