take care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take care.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take care

    be careful, prudent, or watchful

    Take care when you cross the street!

    be in charge of or deal with

    She takes care of all the necessary arrangements

    Synonyms: mind

    Similar:

    attend: take charge of or deal with

    Could you see about lunch?

    I must attend to this matter

    She took care of this business

    Synonyms: look, see

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).