take a bow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take a bow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take a bow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take a bow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take a bow

    acknowledge praise or accept credit

    They finally took a bow for what they did

    acknowledge applause by inclining the head, as of an artist after a performance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).