take into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take into.

Từ điển Anh Việt

  • take into

    * nội động từ, virr+đưa vào, để vào, đem vào