take back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take back.

Từ điển Anh Việt

  • take back

    * nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về

    nói lại, rút lui ý kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take back

    regain possession of something

    Synonyms: repossess

    resume a relationship with someone after an interruption, as in a wife taking back her husband

    move text to the previous line; in printing

    cause someone to remember the past

    This photo takes me back to the good old days

    Similar:

    return: bring back to the point of departure

    Synonyms: bring back

    swallow: take back what one has said

    He swallowed his words

    Synonyms: unsay, withdraw