repossess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repossess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repossess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repossess.

Từ điển Anh Việt

  • repossess

    /'ri:pə'zes/

    * ngoại động từ

    chiếm hữu lại

    cho chiếm hữu lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repossess

    * kinh tế

    chiếm hữu lại

    có lại

    thu hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet