take-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-off.

Từ điển Anh Việt

  • take-off

    /'teikɔ:f/

    * danh từ

    sự nhại

    bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ

    (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy

    (hàng không) sự cất cánh

  • Take-off

    (Econ) Cất cánh .

    + Xem ROSTOW MODEL.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • take-off

    * kỹ thuật

    sự loại bỏ