take-off (for preparing estimate) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take-off (for preparing estimate) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-off (for preparing estimate) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-off (for preparing estimate).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
take-off (for preparing estimate)
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chọn số liệu (làm dự toán)
sự chọn tài liệu (làm dự toán)