take root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take root.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take root

    Similar:

    settle: become settled or established and stable in one's residence or life style

    He finally settled down

    Synonyms: root, steady down, settle down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).