steady down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steady down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steady down
Similar:
settle: become settled or established and stable in one's residence or life style
He finally settled down
Synonyms: root, take root, settle down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- steady
- steady!
- steadying
- steady-arm
- steady down
- steady flow
- steady jump
- steady load
- steady rain
- steady rate
- steady rest
- steady-rest
- steady input
- steady noise
- steady point
- steady state
- steady-brace
- steady-going
- steady-state
- steady demand
- steady flight
- steady market
- steady motion
- steady prices
- steady source
- steady stream
- steady stress
- steady bearing
- steady cooling
- steady current
- steady gradient
- steady component
- steady condition
- steady operation
- steady deflection
- steady filtration
- steady fluid flow
- steady-state flow
- steady conductions
- steady percolation
- steady state creep
- steady state error
- steady state value
- steady water level
- steady-state creep
- steady-state sound
- steady seepage flow
- steady state theory
- steady uniform flow
- steady-state growth