steady load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady load

    * kỹ thuật

    tải trọng cố định

    tĩnh tải

    cơ khí & công trình:

    tải trọng ổn định

    tải trọng tĩnh