steady current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady current

    * kỹ thuật

    vật lý:

    dòng điện ổn định