steady operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady operation

    * kỹ thuật

    hoạt động ổn định

    vận hành ổn định