steady jump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady jump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady jump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady jump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady jump

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nước nhảy ổn định