steadying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steadying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steadying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steadying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steadying
* kỹ thuật
sự ổn định
cơ khí & công trình:
sự vững chắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steadying
causing to become steady
had a steadying effect on her nerves
Similar:
steady: make steady
steady yourself
Synonyms: calm, becalm
brace: support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace
brace your elbows while working on the potter's wheel
Synonyms: steady, stabilize, stabilise