stabilize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilize.
Từ điển Anh Việt
stabilize
/'steibilalz/ (stabilise) /'steibilalz/
* ngoại động từ
làm cho vững vàng; làm ổn định
lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)
stabilize
làm ổn định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilize
* kinh tế
điều hòa
làm ổn định
ổn định
* kỹ thuật
gia cố
làm ổn định
ổn định
ô tô:
giữ ổn định
xây dựng:
làm vững chắc
ổn định hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stabilize
make stable and keep from fluctuating or put into an equilibrium
The drug stabilized her blood pressure
stabilize prices
Synonyms: stabilise
Antonyms: destabilize, destabilise
become stable or more stable
The economy stabilized
Synonyms: stabilise
Antonyms: destabilise
Similar:
brace: support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace
brace your elbows while working on the potter's wheel
Từ liên quan
- stabilize
- stabilized
- stabilizer
- stabilizers
- stabilizer bar
- stabilized bond
- stabilized data
- stabilized dune
- stabilized soil
- stabilizer belt
- stabilizer link
- stabilize prices
- stabilized grade
- stabilized laser
- stabilized latex
- stabilized value
- stabilizer plant
- stabilizer shaft
- stabilizer tower
- stabilized market
- stabilized voltage
- stabilized winding
- stabilized gasoline
- stabilized zirconia
- stabilize a currency
- stabilize a security
- stabilized conditions
- stabilized earth road
- stabilized foundation
- stabilized settlement
- stabilize the currency
- stabilizer hydrocarbon
- stabilized in frequency
- stabilize prices (to...)
- stabilized earth pavement
- stabilized gravel pavement
- stabilize a currency (to...)
- stabilize the currency (to...)
- stabilized earth road pavement
- stabilized reference frequency
- stabilized aggregate base course