stabilized data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilized data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilized data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilized data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilized data
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dữ liệu ổn định
Từ liên quan
- stabilized
- stabilized bond
- stabilized data
- stabilized dune
- stabilized soil
- stabilized grade
- stabilized laser
- stabilized latex
- stabilized value
- stabilized market
- stabilized voltage
- stabilized winding
- stabilized gasoline
- stabilized zirconia
- stabilized conditions
- stabilized earth road
- stabilized foundation
- stabilized settlement
- stabilized in frequency
- stabilized earth pavement
- stabilized gravel pavement
- stabilized earth road pavement
- stabilized reference frequency
- stabilized aggregate base course