stabilized earth pavement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilized earth pavement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilized earth pavement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilized earth pavement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilized earth pavement
* kỹ thuật
xây dựng:
mặt đường bằng đất gia cố
Từ liên quan
- stabilized
- stabilized bond
- stabilized data
- stabilized dune
- stabilized soil
- stabilized grade
- stabilized laser
- stabilized latex
- stabilized value
- stabilized market
- stabilized voltage
- stabilized winding
- stabilized gasoline
- stabilized zirconia
- stabilized conditions
- stabilized earth road
- stabilized foundation
- stabilized settlement
- stabilized in frequency
- stabilized earth pavement
- stabilized gravel pavement
- stabilized earth road pavement
- stabilized reference frequency
- stabilized aggregate base course