stabilized settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilized settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilized settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilized settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilized settlement

    * kỹ thuật

    độ lún ổn định

    xây dựng:

    độ lún (toàn phần, ổn định)