stabilized soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilized soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilized soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilized soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilized soil

    * kỹ thuật

    đất được gia cố

    xây dựng:

    đất gia cố

    đất ổn định