stabilized conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilized conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilized conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilized conditions.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabilized conditions
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
trạng thái bình ổn
trạng thái ổn lập
Từ liên quan
- stabilized
- stabilized bond
- stabilized data
- stabilized dune
- stabilized soil
- stabilized grade
- stabilized laser
- stabilized latex
- stabilized value
- stabilized market
- stabilized voltage
- stabilized winding
- stabilized gasoline
- stabilized zirconia
- stabilized conditions
- stabilized earth road
- stabilized foundation
- stabilized settlement
- stabilized in frequency
- stabilized earth pavement
- stabilized gravel pavement
- stabilized earth road pavement
- stabilized reference frequency
- stabilized aggregate base course