stabilized in frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilized in frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilized in frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilized in frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilized in frequency

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    được ổn định tần số