destabilize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destabilize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destabilize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destabilize.
Từ điển Anh Việt
destabilize
* ngoại động từ
làm mất ổn định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destabilize
become unstable
The economy destabilized rapidly
Synonyms: destabilise
Antonyms: stabilize, stabilize
make unstable
Terrorism destabilized the government
Synonyms: destabilise