stabilize a security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabilize a security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilize a security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilize a security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stabilize a security

    * kinh tế

    ổn định giá chứng khoán