steady rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady rest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady rest

    * kỹ thuật

    giá đỡ di động

    giá máy tiện

    lunet di động