steady rain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady rain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady rain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady rain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady rain

    * kỹ thuật

    mưa cả vùng