steady component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steady component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady component.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steady component
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thành phần ổn định
Từ liên quan
- steady
- steady!
- steadying
- steady-arm
- steady down
- steady flow
- steady jump
- steady load
- steady rain
- steady rate
- steady rest
- steady-rest
- steady input
- steady noise
- steady point
- steady state
- steady-brace
- steady-going
- steady-state
- steady demand
- steady flight
- steady market
- steady motion
- steady prices
- steady source
- steady stream
- steady stress
- steady bearing
- steady cooling
- steady current
- steady gradient
- steady component
- steady condition
- steady operation
- steady deflection
- steady filtration
- steady fluid flow
- steady-state flow
- steady conductions
- steady percolation
- steady state creep
- steady state error
- steady state value
- steady water level
- steady-state creep
- steady-state sound
- steady seepage flow
- steady state theory
- steady uniform flow
- steady-state growth