steady state theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady state theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady state theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady state theory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steady state theory

    (cosmology) the theory that the universe maintains a constant average density with matter created to fill the void left by galaxies that are receding from each other

    the steady state theory has been abandoned in favor of the big bang theory

    Synonyms: continuous creation theory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).