steady stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady stress

    * kỹ thuật

    ứng suất ổn định

    cơ khí & công trình:

    ứng suất cố định