steady state creep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steady state creep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steady state creep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steady state creep.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steady state creep

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự rão giai đoạn hai

    sự rão trạng thái ổn định